NĂNG LỰC THIẾT BỊ, MÁY MÓC

Bên cạnh các cam kết về chất lượng dịch vụ, giải pháp kỹ thuật, cùng chính sách đầu tư con người, Công ty còn đầu tư trang thiết bị, máy móc hiện đại, đạt tiêu chuẩn như:

  • Đầu tư giải pháp làm sạch các tấm pin mặt trời bằng Robot công nghệ mới, hiệu quả, tiết kiệm chi phí;
  • Thiết bị đo kiểm, thí nghiệm điện hiện đại, an toàn;
  • Thiết bị chuyên dùng thi công lắp đặt đường dây 220k/500kV;
  • Đầy đủ máy móc, dụng cụ, xe chuyên dụng trong công tác thi công lắp đặt, bảo trì, sửa chữa các nhà máy điện.

MÁY MÓC THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM

STT Thiết bị Quy cách Hình ảnh
1 Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462(P01299919, bao gồm điện cực và dây 100m) Model: C.A6462 Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Xuất xứ: Pháp
2 Máy đo Haglof Laser Geo Model: Laser Geo
Hãng sản xuất: HAGLOF
Xuất xứ: Thụy Điển
3 Hợp bộ thí nghiệm rơ le L336i – PONOVO L336i, Trung Quốc.
– Số kênh dòng AC: 6 x 15A, 3x30A, 1x60A.
– Số kênh áp AC: 4 x 300V, 1x600V.
– Gói phần mềm Advance đi kèm theo máy trọn đời.
4 Máy đo tỷ số biến 3 pha – Model: TR Mark III 250.
– Xuất xứ: Raytech – Thụy Sĩ.
– Đo tỷ số biến 3 pha, 1 pha tự động, tự động xác định tổ đấu dây, cực tính và góc pha cho MBA.
– Kèm theo bộ phụ kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
 
5 Hợp bộ thí nghiệm máy biến dòng điện – Model: CT-T1.
– Xuất xứ: Raytech – Thụy Sĩ.
– Hợp bộ thí nghiệm tỷ số, cực tính, đặc tính từ hóa cho CT.
– Kèm theo bộ phụ kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
6 Máy chụp sóng máy cắt CAT64A – Model: CAT64A.
– Xuất xứ: DVPower – Thụy Điển.
– Kèm theo bộ phụ kiện theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất:
+ Cáp tiếp điểm chính, chiều dài 5m, có đầu kẹp.
+ Cáp nối dài cáp tiếp điểm chính, chiều dài 10m.
+ Cáp tiếp điểm phụ 12x5m, đầu cắm banana.
+ Cáp kênh Analog 12x10m, đầu cáp banana.
+ Cáp điều khiển cuộn dây máy cắt, chiều dài 10m, đầu cắm quả chuối (single – pole control – 06 coil channels).
+ Cáp cấp nguồn cuộn dây máy cắt, 2x5m, 2.5mm2
, đầu cắm quả chuối.
+ Thùng chứa thiết bị.
+ Valy đựng cáp bằng nhựa cứng.
+ Dây nguồn.
+ Dây nối đất.
+ Cáp USB.
+ Phần mềm DV – Win.
+ HDSD (tiếng Anh).
7 Máy đo điện trở tiếp xúc – Model: RMO200A.
– Xuất xứ: DVPOWER – Thụy Điển.
– Kèm theo bộ phụ kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất:
+ Cáp dòng 2x5m 25mm2.
, có đầu kẹp: 01 bộ.
+ Cáp dòng áp 2x5m, có đầu kẹp 01 bộ.
+ Thùng vận chuyển chứa thiết bị (01 bộ).
+ Dây nguồn.
+ Cáp USB.
+ Dây nối đất.
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh.
8 Máy đo vạn năng Fluke 87V hiển thị số – Model: Fluke 87V.
– Xuất xứ: Fluke.
– Đo điện áp AC đến 1000V, DC đến 1000V.
– Đo dòng điện AC đến 10A, DC đến 10A.
– Đo điện trở một chiều, thông mạch.
– Đo diode, tự điện, tần số, nhiệt độ.
– Kèm theo bộ phụ kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
9 Hộp điện trở YOKOGAMA – Model: 279303.
– Xuất xứ: Yokogama.
– Thang điện trở: 0 – 111.11110 M ohm, cấp chính xác: 0.05% dưới 1M ohm, 0.2% từ 1 M ohm.
10 Máy đo độ rung máy phát- động cơ – Model: VM-83.
– Xuất xứ: RION – Nhật Bản.
– Kết nối với nhiều loại đầu đo gia tốc khác nhau để đo rung động.
– Có chức năng so sánh màn hình hiển thị đầy đủ thông số.
– Dùng nguồn điện hoặc Pin.
– Có cổng kết nối với máy tính (RS-232C 9 pin) và máy in (D-sub 9 pin).
– Đầu vào:
+ Kết nối cảm biến gia tốc.
+ Kết nối cảm biến gia tốc qua bộ.
– Khuếch đại tín hiệu VP-26A.
+ Kết nối cảm biến gia tốc tích hợp bộ khuếch đại tín hiệu cách đo.
+ Gia tốc (ACC): m/s2
+ Tốc độ (VEL): m/s
+ Độ di chuyển: mm
– Cung cấp gồm:
+ Máy tính.
+ Valy.
+ Pin.
+ Sạc AC Adapter (NC – 98E): 01 cái.
+ Bộ khuếch đại tín hiệu rung (VP-26A): 01 cái.
+ Cảm biến đo rung (PV-85): 01 cái.
11 Máy đo và hiệu chuẩn nhiệt độ chuẩn công nghiệp AMETEKCTC 660 – Model: CTC 660.
– Xuất xứ: AMETEK.
– Độ ổn định nhiệt đến + 0.08 độ C
– Dải nhiệt độ rộng.
– Cấp chính xác: + 0.85 độ C
– Cải tiến khả năng đồng bộ nhiệt với vùng nhiệt kép.
– Kèm theo bộ phụ kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
12 Thiết bị phân tích chất lượng khí SF6 – Model: GA11.
– Xuất xứ: WIKA – Đức.
– Kèm theo bộ phụ kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
13 Thiết bị thí nghiệm cao áp xoay chiều AC, một chiều DC – Model: HVTS-HP(140/100-7-5).
– Xuất xứ: KEP – Ukraine.
– Điện áp đầu ra DC: 140kV DC
– Điện áp đầu ra AC: 100kV AC
– Công suất: 7.5kV.
– Màn hình hiển thị  LCD, hiển thị số, tiện sử dụng.
– Kèm theo bộ phụ kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
14 Hợp bộ đo tg và điện dung C – Model: CAPO – 12.
– Xuất xứ: Raytech – Thụy Sĩ.
– Đo điện dung (C ): 0.00pF – 53nF, cấp chính xác: +0.03%, Rdg: + 0.3pF, đo tg (%): 0-1, cấp chính xác: +0.5% Rdg: + 1×10-4.
– Đo hệ số công suất PF: 0-1, cấp chính xác: + 0.5% Rdg: + 1×10-4.
– Điện áp thí nghiệm: 0-12kV.
– Biến đổi theo tần số từ 45Hz đến 400Hz.
15 Thiết bị đo điện trở cuộn dây – Model: WR 50-12.
– Xuất xứ: Raytech – Thụy Sĩ.
– Phạm vi đo: 0,05µΩ – 100KΩ, cấp chính xác: ± 0,1% rdg.
– Kèm theo bộ phụ kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
16 Máy chụp sóng tín hiệu vào 8 kênh – Model: GL980.
– Xuất xứ: Graphtec – Nhật Bản.
– Chi tiết phụ kiện đi kèm:
+ Input cable BNC – BNC (Option) Model: RIC – 143 – 01 cái.
+ Clip, Alligator (Option) Model: RIC-145 – 01 cái.
– Battery (Option) Model: B-569 -02 cái.
17 Máy đo tổng hợp 3 pha – Model: HIOKI PQ3198 -94.
– Xuất xứ: Hioki – Nhật Bản.
– Kèm theo bộ phụ kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất:
+ Thân máy: 01
+ Thẻ nhớ: 2GB
+ Clamp đo dòng điện AC (CT 7045): 04 cái
+ Bộ đo dây
+ Túi xách (C1009)
18 Máy đo cáp quang OTDR Yokogawa – Model: AQ1000.
– Xuất xứ: Yokogawa.
– Kèm theo bộ phụ kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
19 Máy hàn cáp quang FUJIKURA 70S Plus – Model: 70S+
– Xuất xứ: Fujikura – Nhật Bản.
– Hàn được sợi quang Single – mode (ITU – T G.652/G.657), Multimode (ITU – T G.651), DSF (ITU – T G.653), NZDS (ITU – T G.655).
– Kèm theo bộ phụ kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất:
+ Dây nguồn và AC adapter.
+ Alcohol pot.
+ Sleeve loader.
+ Screw driver.
+ Battery pack.
+ Loose tube cutter.
+ cable sheath cutter.
+ Fiber optic stripper.
20 Dao cắt sợi quang Fujikura tích hợp cùng bộ hàn cáp quang 70S Plus – Lưỡi dao CT 50 cùng bộ hàn cáp quang 70S Plus.
– Xuất xứ: Fujikura – Nhật Bản.
21 Bút soi quang – Model: BML207-25.
– Xuất xứ: TriBrer.
– Kiểm tra chất lượng tuyến cáp quang, kiểm tra thông tuyến.

BẢNG DANH MỤC THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ THI CÔNG KÉO ĐƯỜNG DÂY 220/500KV

STT MÔ TẢ KÝ HIỆU ĐVT SỐ LƯỢNG HÌNH ẢNH THIẾT BỊ
1 Hydraulic puller 180 KN – 4 conductor bundle
Máy kéo thủy lực  18 T – 4 bó dây
TB1 Máy 4
2 Hydraulic tensioner 2X40 KN – 2 conductor bundle
Máy thắng hãm thủy lực 2X4 T – 2 bó dây
TB2 Máy 8
3 Cableway Puller 50KN
Máy kéo 5 tấn (loại đặt trên xe kéo loại 2 puly)
TB3 Máy 4
4 Mechanical puller 30 KN – Honda engine
Máy kéo 3 tấn (loại 1 puly)
TB4 Máy 4
5 Mechanical puller 50 KN – Honda engine
Máy kéo 5 tấn (loai 1 puly)
TB5 Máy 18
6 Electronic Dynamometer 20T
Máy đo lực điện tử 20 tấn
TB6 Set 8
7 Zoom sag scope
Máy ngắm đo độ võng
TB7 Set 8
8 Cradle steel reel elevator
Giá thu hồ cáp
TB8 Set 24
9 Mechanical drum elevator 70kN
Giá kích đỡ cáp 7 tấn
TB9 Set 20
10 Anti-twisting braided steel rope 16mm (1 roll is 5,000m, 1 roll is 1500m, other 1200m)
Cáp xoắn thép 16mm kéo cáp (1 cuôn 5,000m, 1 cuộn 1500m, cuộn khác 1200m)
TB10 m 18,000
11 Anti-twisting braided steel rope 24mm (1 roll is 5,000m, 1 roll is 1500m, other 1200m)
Cáp xoắn thép 16mm kéo cáp (1 cuôn 5,000m, 1 cuộn 1500m, cuộn khác 1200m)
TB11 m 18,000
12 Polyester rope 18mm (1 roll is 5,000m, 1 roll is 1500m, other 1200m)
Cáp mồi ny lon 18mm (1 cuộn 5,000m, 1 cuộn 1500m, cuộn khác 1200m)
TB12 m 40,000
13 Braided UHMWPE Rope
Dây thường polyester xoắn
TB13 m 4,000
14 Dynemarope  2mm dia , for Drone (1 roll is 5,000m, 1 roll is 1500m, other 1200m)
Dây siêu nhẹ đường kính 2mm dùng drone bay làm dây mồi (1 cuộn 5,000m, 1 cuộn 1500m, cuộn khác 1200m)
TB14 m 40,000
15 Dyneema 6mm dia (1 roll is 5,000m, 1 roll is 1500m, other 1200m)
Dây siêu nhẹ đường kính 6mm (1 cuộn 5,000m, 1 cuộn 1500m, cuộn khác 1200m)
TB15 m 20,000
16 Head board quad conductor-pulling four conductors (for – 822 dia  pulley wheel width 110)
Đầu khánh kéo cáp chống xoay – kéo 4 sợi.
TB16 pcs 8
17 Head board quad conductor-pulling two conductors (for – 822 dia pulley wheel width 110)
Đầu khánh chống xoay kéo 2 sợi.
TB17 pcs 8
18 Five wheel pulley block (dia 822 – 110 width)
Puly 5 rãnh (đường kính 822 – rộng 110)
TB18 pcs 210
19 Three wheel pulley block (dia 822-110 width)
Pulu 3 rãnh (đường kính 822-rộng 110)
TB19 pcs 210
20 Single wheel pulley block -dia -822-110 width
Pulu 1 rãnh (đường kính 822-rộng 110)
TB20 pcs 210
21 Helicopter single wheel pulley block (dia -320)
Puly rãnh đơn dùng kéo dây mồi bằng trực thăng (đường kính 320)
TB21 pcs 80
22 Swivel joint 18T
Khớp nối chống xoay 18 tấn (S2180)
TB22 pcs 14
23 Swivel joint 5T
Khớp nối chống xoay 5 tấn S2X-5
TB23 pcs 58
24 Connector 18T (for 24mm dia)
Khớp nối 18 tấn (cho dây đường kính 24mm) SLU/5
TB24 pcs 72
25 Connector 5T (for 16mm dia)
Khớp nối 5 tấn (cho dây đường kính 16mm) SLU5
TB25 pcs 72
26 High strength shackle 10T
Móc nối 10 tấn
TB26 pcs 250
27 Self gripping clamp for conductor 500-630
Kẹp tự kẹp cho cáp 500-630
TB27 pcs 112
28 Self gripping clamp for OPGW (15 mm dia)
Kẹp tự kẹp cho cáp quang (đường kính 15mm – 24 core) SKG16
TB28 pcs 50
29 Self gripping clamp for grounding conductor
Kẹp tự kẹp cho dây nối đất SKDZ-5
TB29 pcs 72
30 Temporary Mesh Sock Joint  head- 35 mm dia conductor
Đầu chụp loại đơn rọ lưới kéo cáp ACSR 35mm S2W-4
TB30 pcs 340
31 Double head Mesh Sock Joint for 35mm conductor
Đầu chụp loại đôi rọ lưới kéo cáp ACSR 35mm S2WS-4
TB31 pcs 48
32 Temporary Mesh Sock Joint  head- 15mm dia conductor
Đầu chụp loại đơn rọ lưới kéo cáp ACSR 15mm
TB32 pcs 48
33 Temporary Mesh Sock Joint  head
Đầu chụp loại đơn rọ lưới kéo cáp
TB33 pcs 48
34 Temporary Mesh Sock Joint  head- 25 mm dia conductor
Đầu chụp loại đơn rọ lưới kéo cáp ACSR 25mm
TB34 pcs 48
35 Double head Mesh Sock Joint for 25mm conductor
Đầu chụp loại đôi rọ lưới kéo cáp ACSR 25mm
TB35 pcs 48
36 Cover Joints
Bảo vệ nối cáp (600mm2)
TB36 set 500
37 Cover Joints
Bảo vệ nối cáp (330mm2)
TB37 set 160
38 Hydraulic press 200tons with pump
Trạm bơm thủy lực 200 tấn (máy ép đầu cose)
TB38 set 6
39 Press head
Đầu dập thủy lực (máy ép đầu cose)
TB39 set 36
40 Hydraulic cutter
Kềm cắt thủy lực
TB40 set 8
41 Hydraulic crimping tool
Kềm bẻ cong thủy lực
TB41 set 8
42 AluminumAlloy Service Snatch Blocks 5 Ton
Ròng rọc nhôm 5T
TB42 set 72
43 Steel Service snatch blocks 5 Ton
Ròng rọc thép 5T
TB43 72
44 Spacer Cycle And Trolleys- 4 bundled- basket type
Xe ra dây đôi loai 4 sợi lồng
TB44 pcs 24
45 Spacer Cycle And Trolleys- 4 bundled-Bicycle type
Xe ra dây đôi loại 4 sợi xe đạp
TB45 pcs 8
46 Spacer Cycle And Trolleys- 2 bundled- horziontal Bicycle type
Xe ra dây đơn loại 2 sợi  xe đạp ngang
TB46 pcs 8
47 Spacer Cycle And Trolleys- 2 bundled- vertical Bicycle type
Xe ra dây đơn loại 2 sợi  xe đạp dọc
TB47 pcs 8
48 Spacer Cycle And Trolleys
Xe ra dây đơn
TB48 pcs 8
49 Pull Lifting hoist 6T3M chain
Palăng nâng kích 6 tấn
TB49 set 16
50 Pull Lifting hoist 9T3M chain
Palăng nâng kích 9 tấn
TB50 set 16
51 Chain hoist 10T 3M chain
Palăng xích 10 tấn
TB51 set 16
52 Turn Buckle 10T
Xoay khóa 10 tấn
TB52 pcs 16
53 Electric Wire Conductor Stripper ACSR 600
Máy cắt bỏ dây nhôm cáp ACSR 600mm2
LX2
TB53 set 8
54 Electric Wire Conductor Stripper ACSR 330
Máy cắt bỏ dây nhôm cáp ACSR 330mm2
LX1
TB54 set 4
55 Grounding  devices
Kẹp con lăn tiếp đất
TB55 pcs 36
56 Grounding devices
Thiết bị nối đất
TB56 set 24
58 Earth anchors drills
Neo đất 30 tấn
TB58 pcs 30
59 Bolted clamp for conductor ACSR 600mm2

Kẹp bu lông cho dây dẫn ACSR 600mm2

TB59 set 36
60 Bolted clamp for OPGW 14.1mm
Kẹp bu lông cho dây OPGW 14.1mm
TB60 set 10

THIẾT BỊ PHỤC VỤ VỆ SINH VÀ CẮT CỎ CÁNH ĐỒNG PIN

STT Thiết bị ĐVT Số lượng Hình ảnh
1 Xe bồn xe 3
2 Xe cẩu thùng

 

 

xe 2
3 Robot vệ sinh Pin con 30
4 Máy xịt áp lực cao để vệ sinh Pin máy 20
5 Máy cày chiếc 5
6 Máy cắt cỏ cầm tay máy 20